Có 2 kết quả:

活体组织检查 huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄗㄨˇ ㄓ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ活體組織檢查 huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá ㄏㄨㄛˊ ㄊㄧˇ ㄗㄨˇ ㄓ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) biopsy
(2) abbr. to 活檢|活检[huo2 jian3]

Từ điển Trung-Anh

(1) biopsy
(2) abbr. to 活檢|活检[huo2 jian3]